1. Ma trận

Trong các bài viết của về đại số tuyến tính:

  1. Vector sẽ được kí hiệu bởi chữ thường in đậm, ví dụ \(\bm{v}\), \(\bm{x}\).

  2. Ma trận sẽ được kí hiệu bởi chữ hoa in đậm, ví dụ \(\bm{A}\), \(\bm{B}\).

  3. Các đại lượng vô hướng (số) được kí hiệu bởi chữ thường không in đậm, ví dụ \(x_1\), \(N\), \(t\).

Bảng thuật ngữ và kí hiệu

Kí hiệu

Ý nghĩa

\(\bm{A}^\top\)

Ma trận chuyển vị (transpose) của ma trận \(\bm{A}\)

\(\bm{A}^{-1}\)

Ma trận nghịch đảo (inverse) của ma trận \(\bm{A}\)

\(\text{rank} \ \bm{A}\)

Hạng (rank) của ma trận \(\bm{A}\)

\(\det \bm{A}\)

Định thức (determinant) ma trận \(\bm{A}\)

\(\bm{x} \cdot \bm{y}\)

Tích vô hướng hai vector \(\bm{x}\)\(\bm{y}\)

\(\dim \mathcal{V}\)

Số chiều (dimension) không gian vector \(\mathcal{V}\)

\(\lVert \bm{x} \rVert\)

Chuẩn Euclid (Euclidean norm) vector \(\bm{x}\)