1. Ma trận¶
Trong các bài viết của về đại số tuyến tính:
Vector sẽ được kí hiệu bởi chữ thường in đậm, ví dụ \(\bm{v}\), \(\bm{x}\).
Ma trận sẽ được kí hiệu bởi chữ hoa in đậm, ví dụ \(\bm{A}\), \(\bm{B}\).
Các đại lượng vô hướng (số) được kí hiệu bởi chữ thường không in đậm, ví dụ \(x_1\), \(N\), \(t\).
Bảng thuật ngữ và kí hiệu
Kí hiệu |
Ý nghĩa |
---|---|
\(\bm{A}^\top\) |
Ma trận chuyển vị (transpose) của ma trận \(\bm{A}\) |
\(\bm{A}^{-1}\) |
Ma trận nghịch đảo (inverse) của ma trận \(\bm{A}\) |
\(\text{rank} \ \bm{A}\) |
Hạng (rank) của ma trận \(\bm{A}\) |
\(\det \bm{A}\) |
Định thức (determinant) ma trận \(\bm{A}\) |
\(\bm{x} \cdot \bm{y}\) |
Tích vô hướng hai vector \(\bm{x}\) và \(\bm{y}\) |
\(\dim \mathcal{V}\) |
Số chiều (dimension) không gian vector \(\mathcal{V}\) |
\(\lVert \bm{x} \rVert\) |
Chuẩn Euclid (Euclidean norm) vector \(\bm{x}\) |