7. Bảng thuật ngữ lý thuyết nhóm

Bảng 7.1 Ý nghĩa thuật ngữ

Kí hiệu

Ý nghĩa

\(\mathcal{S}_n\)

Nhóm đối xứng \(n\) phần tử

\(\ker f\)

Hạt nhân (kernel) của ánh xạ \(f\)

\(\mathrm{im} f\)

Ảnh (Image) của ánh xạ \(f\)

\(\cong\)

Đẳng cấu nhóm (group isomorphism)

Bảng 7.2 Bảng thuật ngữ

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Tiếng Nga

nhóm

group

группа

nhóm con

subgroup

подгруппа

nhóm đối xứng

symmetric group

симметричная группа

nhóm hoán vị

permutation group

группа постановок

chu trình

cycle

цикл

chu trình độc lập

independent cycles

независимые циклы

đồng cấu nhóm

group homomorphism

гомоморфизм групп

đơn cấu

monomorphism

toàn cấu

epimorphism

đẳng cấu

isomorphism

tự đẳng cấu

automorphism

hạt nhân (đồng cấu)

kernel

ядро

ảnh (đồng cấu)

image

tác động nhóm

group action

действие групп

vành

ring

кольцо

vành với đơn vị

ring with identity

кольцо с единицей

vành giao hoán

commutative ring

коммутативное кольцо

trường

field

поле

trường hữu hạn

finite field

конечное поле

mở rộng truòng

extension field

trường phân rã

splitting field