4. Bảng thuật ngữ đại số

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Tiếng Nga

tập hợp

set

множество

tập hợp rỗng

empty set

пустое множество

lực lượng (của tập hợp)

cardinality

мощность

phép giao tập hợp

intersection of sets

пересечение множеств

phép hợp tập hợp

union of sets

объединение множеств

phép hiệu hai tập hợp

set difference

разность двух множеств

ánh xạ

map

отображение

đơn ánh

injection

инъекция

one-to-one map

инъективное отображение

toàn ánh

surjection

сюръекция

onto map

сюръективное отображение

song ánh

bijection

биекция

one-to-one and onto map

биективное отображение

взаимно однозначное отображение

hàm số

function

функция

hàm đơn điệu

monotonic function

монотонная функция

(hàm số) đồng biến

increasing

возрастающая

(hàm số) tăng nghiêm ngặt

strictly increasing

строго возрастающая

(hàm số) nghịch biến

decresing

убывающая

(hàm số) giảm nghiêm ngặt

strictly increasing

строго убывающая

hàm số chẵn

even function

четная функция

hàm số lẻ

odd function

нечетная функция

hàm cộng tính

additive function

аддитивная функция

hàm nhân tính

multiplicative function

мультипликативная функция

hàm tuần hoàn

periodic function

периодическая функция

đa thức

polynomial

многочлен

bậc (đa thức)

degree

степень

hệ số (đa thức)

coefficient

коэффициент

quy nạp (toán học)

(mathematical) induction

(математическая) индукция